Trường |
Vị trí |
Xếp hạng |
Ngành học thế mạnh |
Học bổng |
Các trường Đại học |
ICEAP Nova Scotia: Đại diện tuyển sinh cho University of Cape Breton và Cao đẳng Nova Scotia |
Nova Scotia |
|
Cung cấp các chương trình Tiếng Anh học thuật hỗ trợ cho bậc học cử nhân, cụ thể là các chương trình quản trị du lịch/khách sạn, kinh doanh, khoa học, khoa học sức khoẻ và kĩ thuật của Đại học Cape Breton. |
|
College of Saint Benedict/Saint John's University |
Minnesota |
#96 in National Liberal Arts Colleges (tie) |
Kinh doanh, Tâm lý, Truyền thông, Sinh học/Hóa học, Kế toán tài chính |
Lên tới $30,000/năm cho SV năm 1 |
Duquesne University |
Pennsylvania |
#143 in National Universities (tie)
#51 in Best Value Schools
#180 in Business Programs (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Dược, Khoa học máy tính, Kinh doanh, Khoa học sức khoẻ, Kỹ thuật y sinh |
$5,000 - $22,000/ năm cho bậc đại học và 25% cho bậc sau đại học (tuỳ chương trình) |
Elmhurst University |
Illinois |
#15-Region Universities Widwest (tie)
#7-Best Undergraduate Teaching
#23-Best Value Schools
#3-Most Innovative Schools |
Sinh học, Khoa học máy tính, Chăm sóc sức khỏe, Kinh doanh, Giáo dục
|
$21,000 - $25,000/ năm cho SV năm 1; $8,000 - $22,000/ năm cho SV chuyển tiếp và $5,000 cho bậc sau đại học |
Mercy College |
New York |
#136-#176 in Regional Universities North (tie) |
Quản trị kinh doanh, Tài chính, Khoa học máy tính, An ninh mạng, Sinh học |
$,1000 - $3,000cho SV năm 1; $1,000 - $5,000 cho SV chuyển tiếp |
Middle Tennessee State University |
Tennessee |
#298-#389 in National Universities
#154-#209 in Top Public Schools
#273 in Business Programs (tie)
#262 in Computer Science (tie) |
Công nghiệp ghi âm, Hàng không vũ trụ, Khoa học máy tính/ Hệ thống thông tin, Công nghệ kỹ thuật / Cơ điện tử / Kỹ thuật quản lý bê tông, Kinh doanh/Tài chính |
$4,000 - $16,000 cho các bậc học |
Northeastern Illinois University |
Illinois |
#119-#156 in Regional Universities Midwest
#39-#51 in Top Public Schools
#273 in Business Programs (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Quản trị kinh doanh, Khoa học máy tính, Khoa học sức khoẻ, Khoa học thể thao, Truyền thông |
$500 - $2,000 cho bậc đại học. Có hỗ trợ nghiên cứu lên đến 100% cho bậc sau đại học. |
Salem State University |
Massachusetts |
#125 in Regional Universities North
#44 in Top Public Schools (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Quản trị Kinh doanh, Khoa học Máy tính, Truyền thông, Sinh học, Tâm lý học |
$3,000 cho bậc đại học |
Northwest Missouri State University |
Missouri |
#103 in Regional Universities Midwest (tie)
#31 in Top Public Schools (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Kinh doanh, Sinh học, Khoa học máy tính, Thiết kế đồ hoạ, Toán học/ Thống kê |
$10,000 - 11,000/ năm cho SV năm 1; $7,000 - 10,500/ năm cho SV chuyển tiếp và $500 cho bậc sau đại học |
Southern New Hampshire University |
New Hampshire |
#75 in Regional Universities North (tie)
#71 in Best Value Schools
#1 in Most Innovative Schools
#192 in Best Undergraduate Engineering Programs (tie) |
Quản trị Kinh doanh, Tâm lý học, Kế toán, Khoa học máy tính và công nghệ thông tin, Quản lý/ Quản trị Khách sạn |
$1,000/năm cho bậc đại học và tổng $4,000 cho bậc sau đại học |
Stony Brook University - The State University of New York |
New York |
#88 in National Universities (tie)
#139 in Best Value Schools
#34 in Top Public Schools (tie)
#69 in Best Undergraduate Engineering Programs (tie)
#48 in Computer Science (tie) |
Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Sinh học, Quản lý kinh doanh, Kinh tế |
$1,000 - 50% cho SV năm 1 |
SUNY-Brockport |
New York |
#83 in Regional Universities North (tie)
#65 in Best Value Schools
#23 in Top Public Schools (tie)
#308 in Business Programs (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Khoa học máy tính, Quản lý thể thao, Quản lý du lịch, Thần kinh vận động học, Nhảy |
$4,000 - $7,000 cho bậc đại học |
University at Buffalo, The State University of New York |
New York |
#88 in National Universities (tie)
#100 in Best Value Schools
#34 in Top Public Schools (tie)
#69 in Best Undergraduate Engineering Programs (tie)
#81 in Business Programs (tie)
#61 in Computer Science (tie) |
Kinh Doanh, Kĩ sư, Nghệ thuật và khoa học, Chuyên gia sức khỏe |
$1,000 - $15,000 cho bậc đại học. Học bổng sau đại học tuỳ vào từng khoa |
University of South Dakota |
South Dakota |
#249 in National Universities (tie)
#201 in Business Programs (tie)
#210 in Computer Science (tie) |
Kinh doanh, Khoa học Máy tính, Sinh học, Khoa học sức khoẻ, Kinh tế
|
$500 - $5,500 cho bậc đại học |
University of St. Thomas |
Minnesota |
#133 in National Universities (tie)
#180 in Business Programs (tie)
#33 in Best Undergraduate Engineering Programs (tie)
#283-#481 in Computer Science |
Kinh Doanh, Kĩ sư, Sinh học,Truyền thông và báo chí, Khoa học máy tính |
$4,000 - $33,000 |
Viterbi School of Engineering, University of Southern California |
California |
#24 in National Universities (tie)
#10 in Best Engineering Schools (tie)
#22 in Aerospace / Aeronautical / Astronautical Engineering (tie)
#34 in Biomedical Engineering / Bioengineering (tie)
#45 in Chemical Engineering (tie)
#33 in Civil Engineering (tie)
#18 in Computer Engineering (tie)
#14 in Electrical / Electronic / Communications Engineering (tie)
#42 in Environmental / Environmental Health Engineering (tie)
#14 in Industrial / Manufacturing / Systems Engineering (tie)
#45 in Materials Engineering (tie)
#37 in Mechanical Engineering (tie)
#8 in Petroleum Engineering |
Khoa học máy tính, Hệ thống kỹ thuật công nghiệp, Phân tích, Kỹ thuật điện, Khoa học dữ liệu |
Có học bổng cho các cấp |
Whitworth University |
Washington |
#4 in Regional Universities West
#283-#481 in Computer Science |
Khoa học sức khỏe, khoa học máy tính, quản trị kinh doanh, sinh học, tâm lý học |
|
University of California, Irvine -Division of Continuing Education |
California |
Bảng xếp hạng University of California, Irvine:
#35 in National Universities (tie)
#32 in Business Programs (tie)
#29 in Management (tie)
#25 in Computer Science (tie)
#17 in Data Analytics/Science (tie)
#6 in Software Engineering (tie) |
|
|
Các trường Cao đẳng |
ICEAP Nova Scotia: Đại diện tuyển sinh cho Cao đẳng Nova Scotia |
Nova Scotia |
|
|
|
Bellevue College |
Washington |
|
Khoa học máy tính, Thiết kế nội thất, Kinh doanh, Kỹ thuật,Y tá |
$1,000 - $3,000 |
Edmonds College |
Washington |
|
Kỹ thuật, Kinh doanh, Hàng không, Khoa học, Kỹ thuật máy tính |
$1000 |
Everett Community College |
Washington |
|
Kinh doanh & Kế toán, Kỹ thuật, Bảo hành hàng không, Thiết kế đồ hoạ, Khoa học máy tính |
Học Bổng Năng Lực Lãnh Đạo cho sinh viên mới - $1,000
Mỗi mùa xuân, các sinh viên có thể xin thêm học bổng trong quỹ Foundation: $500 - $2,500 |
Madison College |
Wisconsin |
|
Kinh doanh, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Giáo dục, Du lịch |
$2,250 - $3,380 |
San Jose City College |
California |
|
Kế toán, Hệ thống Thông tin máy tính, Giáo dục, Kỹ thuật Định hướng Giáo dục, Giáo dục Sức khoẻ
|
Có |
Santa Rosa Junior College |
California |
|
Kinh doanh, Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Khoa học sức khoẻ/ Điều dưỡng, Nông nghiệp/ Tài nguyên thiên nhiên/ Nghiên cứu rượu |
Có nhiều loại học bổng khác nhau, trị giá từ $450-$2,000. Sinh viên quốc tế có thể nộp cho nhiều loại học bổng khác nhau và 1 số suất HB chỉ dành riêng cho HS quốc tế. |
Tacoma Community College |
Washington |
|
Kinh doanh/ Kế toán, Kỹ thuật (9 chuyên ngành), Khoa học máy tính, Sinh học, Tâm lý/ Khoa học xã hội |
Lên tới $500 |
Shoreline Community College |
Washington |
|
Kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học Máy tính, Truyền thông, Tâm lý học |
$250 - $500 |
Truckee Meadows Community College |
Nevada |
|
Khoa học máy tính, Kinh doanh, Quản trị khách sạn/nhà hàng, Kỹ thuật, Khoa học Sức khỏe |
$250 - $1,000 |
Valencia College |
Florida |
|
Khoa học máy tính/ Hệ thống thông tin, Quản trị kinh doanh/ Quản trị nhà hàng khách sạn và du lịch, Truyền thông/ Truyền thông kỹ thuật số, Điều dưỡng - Công nghệ kỹ thuật điện và Lãnh đạo Doanh nghiệp (Khối Kinh doanh) |
$500 - $1,200 (Cho kì Hè và kì Thu) |
Các trường Trung học |
ICEAP Nova Scotia: Đại diện tuyển sinh cho Học viện Quốc tế Toronto Heuristic |
Toronto, Ontario |
|
|
Không có |
London International Academy |
London, Ontario |
|
|
Học bổng lên tới 100% |
Pickering College |
Newmarket, Ontario |
|
|
$7,500 - $25,000 CAD |
Sacred Heart School of Halifax |
Nova Scotia |
|
|
Không có |
The Sacred Heart School of Montreal |
Montreal, Quebec |
|
|
Không có |
Cushing Academy |
Massachusetts |
A+, #54 Trường Trung học nội trú tốt nhất nước Mỹ |
|
Không có |
Massanutten Military Academy |
Virginia |
A, #18 Trường Trung học tư thục đa dạng nhất bang Virginia |
|
Không có |
North Cedar Academy |
Wisconsin |
A+, #2 Trường Trung học Nội trú tốt nhất tiểu bang Wisconsin |
|
Lên tới $35,000 |
Rabun Gap-Nacoochee School |
Georgia |
A+, #2 Trường Trung học Nội trú tốt nhất tiểu bang Georgia |
|
$2,000 - $25,000 |
Miss Hall's School |
Massachusetts |
A+, #87 Trường Trung học Nội trú tốt nhất nước Mỹ |
|
$35,000-$66,150 |
Sacred Heart-Griffin High School |
Illinois |
#15 trường trung học có chương trình thể thao tốt nhất Illinois, #1 trường trung học có chương trình thể thao ở Springfield |
|
Không có |
Springwood School |
Alabama |
#27 Trường tư thục tốt nhất bang Alabama |
|
$10,000-$13,000 |
The Northwest School |
Washington |
A+, #3 Trường trung học nội trú tốt nhất bang Washington |
|
Lên tới 20-25% tổng chi phí học tập, ăn ở, dành riêng cho học sinh nội trú |