• Thứ 2 đến thứ 6: Sáng 9:00 - 12:00 / Chiều 13:00 - 18:00 | Thứ 7: Sáng 8:00 - 12:00

Thông tin chung

Giới thiệu về trường

Được thành lập năm 1905, Northwest Missouri State University (NMSU) là trường đại học công lập của bang cung cấp các chương trình đại học và sau đại học. Northwest có thế mạnh trong các ngành kinh doanh, khoa học máy tính, khoa học phân tử, sinh học, toán học và thiết kế đồ họa. Tọa lạc tại 1 thành phố an toàn và thân thiện, NMSU chào đón sinh viên quốc tế đến từ hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới với chất lượng cao và chi phí học tập rất phải chăng. 

Ẩn nội dung Xem tiếp

Hạn nộp hồ sơ

Chương trình Tiếng Anh
Đại học
Sau Đại học
Cao đẳng
Kỳ Thu 15/06 15/06 01/01
Kỳ Đông 01/01
Kỳ Xuân 01/11 01/11 01/01
Kỳ Hè 01/01
Nộp hồ sơ quanh năm KHÔNG KHÔNG

Yêu cầu điểm chuẩn hóa

Chương trình Tiếng Anh Đại học Sau Đại học
TOEFL/IELTS KHÔNG
SAT KHÔNG
GMAT/ GRE

Yêu cầu điểm chuẩn hóa tối thiểu:

Chương trình Tiếng Anh Đại học Sau Đại học Cao đẳng
TOEFL CBT: 173 213
TOEFL iBT: 61 79
TOEFL PBT: 500 550
IELTS: 5.5 6.5
iTEP: 3.5 3.7
SAT I:
SAT II:
GRE: Varies Varies
GMAT:
Khác: Duolingo 90 95

Số lượng học sinh / sinh viên

Chương trình Tiếng Anh Đại học Sau Đại học Cao đẳng
Tổng: 0 5710 1394 0
Quốc tế: 0 166 282 0
Việt nam: 0 2 0 0
Tỷ lệ học sinh/giảng viên: 0 20/1 20/1 0/0

Chi phí ước tính [US Dollar (USD - $)]

Tiếng Anh Đại học Sau Đại học Cao đẳng
Học phí 0 16860 8700 0
Sách vở: 0 0 0 0
Bảo hiểm y tế: 0 1325 1325 0
Ăn ở: 0 9270 5400 0
Đi lại: 0 0 0 0
Chi phí khác: 0 300 225 0
Tổng: 0 27755 15650 -1

Chương trình tiếng Anh chuyên sâu

KHÔNG

Ngành học:

Chương trình Tiếng Anh
Đại học https://www.nwmissouri.edu/academics/majors.htm
Sau Đại học https://www.nwmissouri.edu/academics/majors.htm
Trang web học thuật

Ngành học phổ biến

1 Business - Kinh doanh
2 Biology - Sinh học
3 Computer Science - Khoa học máy tính
4 Graphic Design - Thiết kế đồ hoạ
5 Mathematics/Statistics - Toán học/ Thống kê

Cơ hội việc làm trong trường

Học bổng cho học sinh/sinh viên Quốc tế

Điều kiện xét tuyển

Đại học: TOEFL cbt: 173, TOEFL ibt: 61, TOEFL pbt: 500, IELTS: 5.5, iTEP: 3.5, GRE: Varies, Other: 90
Sau đại học: TOEFL cbt: 213, TOEFL ibt: 79, TOEFL pbt: 550, IELTS: 6.5 , iTEP: 3.7, GRE: Varies, Other: 95
image
image
image

Đăng ký để nhận tư vấn từ Cố vấn giáo dục của Capstone

Capstone cam kết không chia sẻ thông tin của bạn cho bất kỳ bên thứ ba nào.